Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付かぬ事
つかぬこと
câu hỏi đột ngột (vụng)
つかぬ事 つかぬこと
câu hỏi đột ngột
及びも付かぬ およびもつかぬ
xa bên ngoài sức mạnh (của) ai đó; không phải ở (tại) tất cả bằng nhau
あらぬ事 あらぬこと
việc không nghĩ đến
付帯事項 ふたいじこう
hạng mục bổ sung.
事前日付 じぜんひづけ
đề lùi ngày tháng
食事付き しょくじつき
với những bữa ăn
米ぬか こめぬか
cám gạo
ぬか床 ぬかどこ
bột lên men dùng để muối rau củ
「PHÓ SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích