Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付する
ふする
đính kèm
寄付する きふ きふする
lạc quyên
受付する うけつけする
chuyển giao.
送付する そうふする
gửi
添付する てんぷする
gắn thêm; đính thêm
交付する こうふ こうふする
giao phó
断続送付する だんぞくそうふする
gửi tiếp.
不問に付する ふもんにふする
bỏ qua, coi thường, phớt lờ
一笑に付する いっしょうにふする
to laugh something off, to shrug a matter off
「PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích