Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付属節
ふぞくせつ
mệnh đề phụ thuộc.
付属 ふぞく
có gắn...
従属節 じゅうぞくせつ
mệnh đề phụ (trong câu phức)
節付け ふしづけ
đặt ra tiết tấu (âm nhạc); sự soạn nhạc
付属物 ふぞくぶつ
của cải; phần phụ thêm; phụ trợ
付属品 ふぞくひん
đồ phụ tùng
付属書 ふぞくしょ
Phụ lục; sách ghi chú bổ sung.
付属語 ふぞくご
từ bổ trợ; từ phụ thuộc; định ngữ; bổ ngữ
phụ kiện
「PHÓ CHÚC TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích