Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代理権
だいりけん
quyền đại diện
一手販売代理権 いってはんばいだいりけん
đại lý bán hàng duy nhất
代理 だいり
Đại diện (Thay mặt người nào đó)
代表権 だいひょうけん
管理権 かんりけん
quyền quản lý
ドランジット代理 どらんじっとだいり
đại lý quá cảnh.
代理サーバー だいりサーバー
máy chủ ủy nhiệm
代理商 だいりしょう
đại lý hoa hồng.
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
「ĐẠI LÍ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích