Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代謝拮抗物質
たいしゃきっこーぶっしつ
chất kháng chuyển hóa
物質代謝 ぶっしつたいしゃ
sự trao đổi chất
代謝物質 たいしゃぶっしつ
chất chuyển hóa
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
代謝物 たいしゃぶつ
脂質代謝 ししつたいしゃ
chuyển hóa chất béo
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
異物代謝 いぶつたいしゃ
chuyển hóa xenobiotic
Đăng nhập để xem giải thích