Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以前に
いぜんに
khi trước
以前 いぜん
cách đây
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
以前のように いぜんのように
như trước.
人間以前 にんげんいぜん
trước khi có loài người
歴史以前 れきしいぜん
tiền sử.
以前から いぜんから
từ trước đến giờ.
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
未生以前 みしょういぜん
trước khi sinh
「DĨ TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích