Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮入学
かりにゅうがく
sự nhập học tạm thời
仮入部 かりにゅうぶ
provisional club enrolment (school, etc.), trial period in a club
仮記入 かりきにゅう
tài khoản lưỡng lự
入学 にゅうがく
sự nhập học; sự vào học.
学士入学 がくしにゅうがく
admission of university graduates to an undergraduate program
仮名文学 かなぶんがく
kana literature, works written in kana in the Heian period
入学生 にゅうがくせい
Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường.
秋入学 あきにゅうがく
việc nhập học mùa thu
入学者 にゅうがくしゃ
Người mới nhập học; học sinh mới.
「GIẢ NHẬP HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích