Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮記入
かりきにゅう
tài khoản lưỡng lự
仮登記 かりとうき
sự đăng ký tạm thời
記入 きにゅう
sự ghi vào; sự điền vào; sự viết vào; sự nhập vào; ghi vào; điền vào; viết vào; nhập vào
仮入学 かりにゅうがく
sự nhập học tạm thời
仮入部 かりにゅうぶ
provisional club enrolment (school, etc.), trial period in a club
仮想記憶 かそうきおく
bộ lưu trữ ảo
記入所 きにゅうしょ
bản kê.
記入欄 きにゅうらん
Mục kê khai
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
「GIẢ KÍ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích