Kết quả tra cứu 仰向け
Các từ liên quan tới 仰向け
仰向け
あおむけ
「NGƯỠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ
◆ Sự nằm ngửa
二人
は
芝生
の
上
に
仰向
けになって
寝転
んだ。
Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ. .
Đăng nhập để xem giải thích
あおむけ
「NGƯỠNG HƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích