Kết quả tra cứu 仰向ける
仰向ける
あおむける
「NGƯỠNG HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Hướng lên trên; hướng bề mặt lên trên; ngửa mặt lên
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 仰向ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰向ける/あおむけるる |
Quá khứ (た) | 仰向けた |
Phủ định (未然) | 仰向けない |
Lịch sự (丁寧) | 仰向けます |
te (て) | 仰向けて |
Khả năng (可能) | 仰向けられる |
Thụ động (受身) | 仰向けられる |
Sai khiến (使役) | 仰向けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰向けられる |
Điều kiện (条件) | 仰向ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 仰向けいろ |
Ý chí (意向) | 仰向けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰向けるな |