Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲裁判断
ちゅうさいはんだん
quyết định trọng tài.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
仲裁々判 ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
仲裁 ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
仲断 なかだん
sự gãy; sự gián đoạn; sự treo
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
「TRỌNG TÀI PHÁN ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích