Kết quả tra cứu 任
Các từ liên quan tới 任
任
にん
「NHÂM」
☆ Danh từ
◆ Nhiệm vụ
任務
を〜。
Hoàn thành nhiệm vụ .
任務
を
遂行
する
Thi hành nhiệm vụ .
任務
を
受
ける
Nhận nhiệm vụ .
◆ Trách nhiệm
任
が
重
い
Trách nhiệm to lớn .
Đăng nhập để xem giải thích