Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
任意捜査
にんいそうさ
cuộc điều tra tìm kiếm có sự chấp thuận của bên có liên quan
捜査主任 そうさしゅにん
chief investigator, head of the investigation, lead investigator
捜査 そうさ
sự điều tra
任意 にんい
tùy ý; tùy nghi
捜査員 そうさいん
điều tra viên
捜査権 そうさけん
quyền điều tra
捜査線 そうさせん
phương hướng điều tra
再捜査 さいそうさ
Điều tra lại
捜査網 そうさもう
mạng lưới điều tra
「NHÂM Ý SƯU TRA」
Đăng nhập để xem giải thích