Kết quả tra cứu 休筆
Các từ liên quan tới 休筆
休筆
きゅうひつ
「HƯU BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 休筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休筆する/きゅうひつする |
Quá khứ (た) | 休筆した |
Phủ định (未然) | 休筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 休筆します |
te (て) | 休筆して |
Khả năng (可能) | 休筆できる |
Thụ động (受身) | 休筆される |
Sai khiến (使役) | 休筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休筆すられる |
Điều kiện (条件) | 休筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休筆しろ |
Ý chí (意向) | 休筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休筆するな |