Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯林
ベルリン はくりん
berlin
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
伯爵 はくしゃく
bá tước.
画伯 がはく
họa sĩ; người vẽ chính
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
侯伯 こうはく
người quý tộc, người quý phái, hầu tước
「BÁ LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích