Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位置決め点
いちぎめてん
điểm định vị
位置決め いちぎめ
sự bố trí
位置決め孔 いちぎめこう
lỗ chỉ số
ストーマ位置決め ストーマいちきめ
đánh dấu vị trí lỗ khí
位置決めキー いちぎめキー
khóa định vị vị trí
位置決めピン いちきめピン いちぎめピン
đinh định vị vị trí
位置決め公差 いちきめこーさ
dung sai định vị
位置決め領域 いちきめりょういき
vùng định vị
位置決め時間 いちぎめじかん
thời gian định vị
Đăng nhập để xem giải thích