Kết quả tra cứu 低周波
低周波
ていしゅうは
「ĐÊ CHU BA」
☆ Danh từ
◆ Sóng tần số thấp
低周波成分
を
含
む〔
信号
などが〕
Bao gồm thành phần sóng tần số thấp
富士山
の
低周波地震
Nhiễu sóng tần số thấp trên núi Phú Sĩ .
Đăng nhập để xem giải thích
ていしゅうは
「ĐÊ CHU BA」
Đăng nhập để xem giải thích