Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
低学力
ていがくりょく
Học lực thấp
学力低下 がくりょくていか
suy giảm khả năng học tập
学力が低い がくりょくがひくい
học kém.
低電力 ていでんりょく
nguồn điện thấp
低重力 ていじゅうりょく
trọng lực thấp
低学歴 ていがくれき
học vấn thấp
低学年 ていがくねん
lớp thấp hơn trong trường học
学力 がくりょく
học lực; sự hiểu biết
力学 りきがく
cơ học
「ĐÊ HỌC LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích