Kết quả tra cứu 低成長
Các từ liên quan tới 低成長
低成長
ていせいちょう
「ĐÊ THÀNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ
◆ Sự tăng trưởng thấp
低成長経済
で
労働者
が
不安
になる
Nền kinh tế tăng trưởng thấp làm người lao động bất an
金融政策
の
失敗
は、
次第
に
経済
の
低成長
をもたらした。
Sự thất bại của chính sách tiền tệ kéo theo sự tăng trưởng thấp của nền kinh tế .
Đăng nhập để xem giải thích