Kết quả tra cứu 低炭水化物ダイエット
Các từ liên quan tới 低炭水化物ダイエット
低炭水化物ダイエット
ていさんすいかぶつダイエット
☆ Danh từ
◆ Chế độ ăn kiêng low-carb (là chế độ ăn ít carbohydrate, chẳng hạn như những chất có trong thực phẩm có đường, mì ống và bánh mì)
Đăng nhập để xem giải thích