Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住み込み
すみこみ
sống - trong
住み込む すみこむ
làm và ở lại nhà chủ hoặc nhà thầy (người làm, đệ tử)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込み こみ
bao gồm
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
「TRỤ 」
Đăng nhập để xem giải thích