Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住民税
じゅうみんぜい
thuế cư trú
法人住民税 ほーじんじゅーみんぜー
thuế địa phương (do doanh nghiệp trả)
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
非住民納税者 ひじゅうみんのうぜいしゃ
người không nộp thuế cư trú
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
都民税 とみんぜい
thuế đô thị
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
区民税 くみんぜい
thuế dân cư
「TRỤ DÂN THUẾ」
Đăng nhập để xem giải thích