Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体温器
たいおんき
cái cặp nhiệt
体温 たいおん
nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt.
温度調節器本体 おんどちょうせつうつわほんたい
thân thiết bị điều chỉnh nhiệt độ chính thức
温水器 おんすいき
máy nước nóng
検温器 けんおんき
cặp nhiệt độ.
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
保温器 ほおんき
đồ giữ nhiệt
足温器 そくおんき あしゆたかき そくおんうつわ
cái sưởi chân
低体温 ていたいおん
sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt
「THỂ ÔN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích