Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体温調節
たいおんちょうせつ
điều hòa nhiệt độ cơ thể
温度調節 おんどちょうせつ
sự điều chỉnh nhiệt độ
温度調節器本体 おんどちょうせつうつわほんたい
thân thiết bị điều chỉnh nhiệt độ chính thức
温度調節器 おんどちょうせつき
máy điều chỉnh nhiệt
水温調節器 すいおんちょうせつき
bộ điều chỉnh nhiệt độ nước
温度調節器(デジタル調節計) おんどちょうせつき(デジタルちょうせつけい)
bộ điều chỉnh nhiệt độ (máy đo điều chỉnh kỹ thuật số)
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
温度調節用品 おんどちょうせつようひん
vật dụng điều chỉnh nhiệt độ
体節 たいせつ
phân khúc
「THỂ ÔN ĐIỀU TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích