Kết quả tra cứu 何も
Các từ liên quan tới 何も
何も
なにも
「HÀ」
☆ Cụm từ, trạng từ
◆ Không có gì
何
も
言
う
事
がない
時
は
沈黙
していても
恥
ずかしくない。
Khi tôi không có gì để nói, tôi không xấu hổ để im lặng.
何
もこぼさなければ
私
の
スカーフ
をしてもいいわよ。
Bạn có thể đeo khăn quàng cổ của tôi miễn là bạn không làm đổ bất cứ thứ gì lên nó.
何
も
怖
がることはない。
Bạn không có gì phải sợ.
Đăng nhập để xem giải thích