Kết quả tra cứu 何処にも
何処にも
どこにも
「HÀ XỨ」
◆ Everywhere, anywhere, anyplace
Dịch tự động
Mọi nơi, mọi nơi, mọi nơi
☆ Trạng từ
◆ Nowhere (with neg. verb), not anywhere
Dịch tự động
Không nơi nào (với động từ phủ định), không nơi nào
Đăng nhập để xem giải thích