Kết quả tra cứu 余剰
Các từ liên quan tới 余剰
余剰
よじょう
「DƯ THẶNG」
◆ Số dư
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự thặng dư; sự dư thừa
食料
の
余剰
Sự dư thừa lương thực
◆ Thặng dư
◆ Thừa thãi.
Đăng nhập để xem giải thích
よじょう
「DƯ THẶNG」
Đăng nhập để xem giải thích