Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余域
よいき
đồng miền
余 よ
qua; nhiều hơn
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
年余 ねんよ
Hơn một năm
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)
余す あます
để dành; tiết kiệm; còn dư
余韻 よいん
dư âm
「DƯ VỰC」
Đăng nhập để xem giải thích