Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余得
よとく
thu nhập ngoài lương
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
余 よ
qua; nhiều hơn
得 とく う
sự ích lợi; lãi
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm
「DƯ ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích