Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余暇衣服
よかいふく
bộ đồ dạ hội.
余暇 よか
thời gian rỗi; lúc rỗi rãi; lúc rảnh rỗi
衣服 いふく
đồ mặc
余暇活動 よかかつどー
hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
衣服のボタン いふくのぼたん
khuy áo.
労働衣服 ろうどういふく
quần áo lao dộng.
衣服用フック いふくようフック
móc treo quần áo
衣服関連 いふくかんれん
quần áo
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
「DƯ HẠ Y PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích