Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余病
よびょう
bệnh thứ phát
余 よ
qua; nhiều hơn
病 びょう やまい
sự ốm; sự có bệnh
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余色 よしょく
mầu phụ
余域 よいき
đồng miền
年余 ねんよ
Hơn một năm
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)
「DƯ BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích