Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余財
よざい
tài sản còn lại
残余財産分配請求権 ざんよざいさんぶんぱいせーきゅーけん
quyền đòi chia theo số cổ phần nắm giữ
財 ざい
tài sản
余 よ
qua; nhiều hơn
部財 ぶざい
thành viên
財番 ざいばん
số đăng ký tài sản
財貨 ざいか
mặt hàng; thuộc tính
資財 しざい
tài sản; vật tư nguyên liệu
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
「DƯ TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích