Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作動電圧表示器
さどうでんあつひょうじき
đồng hồ điện áp hoạt động
動作電圧 どうさでんあつ
điện áp vận hành
表示器 ひょうじき
thiết bị màn hình
表示機器 ひょうじきき
thiết bị hiển thị
表示操作卓 ひょうじそうさたく
bàn điều khiển hiển thị
自動再表示 じどうさいひょうじ
tự động hiển thị lại
表示 ひょうじ
hiển thị
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp
最大作動同相電圧 さいだいさどうどうそうでんあつ
điện áp hoạt động tối đa
Đăng nhập để xem giải thích