Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作戦計画
さくせんけいかく
kế hoạch tác chiến
戦争計画 せんそうけいかく
kế hoạch chiến tranh
戦術計画 せんじゅつけいかく
kế hoạch chiến thuật
作画 さくが
sự vẽ tranh ; sự chụp ảnh
戦闘支援計画 せんとうしえんけいかく
đánh kế hoạch hỗ trợ
計画 けいかく
Chương trình
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
計画を作成する けいかくをさくせいする
lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch
計画外 けいかくがい
ngoài kế hoạch
「TÁC CHIẾN KẾ HỌA」
Đăng nhập để xem giải thích