Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳客
かきゃく けいきゃく
khách quý
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳宴 かえん けいえん
yến tiệc vui nhộn; bữa tiệc để chúc mừng
佳調 かちょう けいちょう
giai điệu hay, hoà hợp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt
佳編 けいへん
bài thơ nổi bật
佳木 かぼく けいき
người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ
佳境 かきょう
cao trào (của vở kịch, truyện)
「GIAI KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích