Kết quả tra cứu 併用
Các từ liên quan tới 併用
併用
へいよう
「TINH DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
癌患者
の
管理
におけるA
剤
とB
剤
の
併用
Sử dụng đồng thời hai loại thuốc A và B để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư
化学療法
と
放射線療法
の
併用
Việc sử dụng đồng thời phương pháp chữa bệnh bằng hóa học trị liệu và chiếu tia X .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 併用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併用する/へいようする |
Quá khứ (た) | 併用した |
Phủ định (未然) | 併用しない |
Lịch sự (丁寧) | 併用します |
te (て) | 併用して |
Khả năng (可能) | 併用できる |
Thụ động (受身) | 併用される |
Sai khiến (使役) | 併用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併用すられる |
Điều kiện (条件) | 併用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併用しろ |
Ý chí (意向) | 併用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併用するな |