Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
価格弾力性
かかくだんりょくせい
price elasticity
弾性力 だんせいりょく
Độ đàn hồi
弾力性 だんりょくせい
sự đàn hồi; tính đàn hồi; tính linh hoạt; tính thích nghi
価格圧力 かかくあつりょく
đặt giá sức ép
価格性能 かかくせいのう
giá hiệu lực
価格 かかく
giá
価格硬直性 かかくこうちょくせい
price rigidity
弾力 だんりょく
lực đàn hồi; sự co dãn
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
Đăng nhập để xem giải thích