Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
価格性能
かかくせいのう
giá hiệu lực
性能評価 せいのうひょうか
đánh giá tính năng
価格 かかく
giá
価格弾力性 かかくだんりょくせい
price elasticity
価格硬直性 かかくこうちょくせい
price rigidity
ノックアウト価格 ノックアウトかかく
giá khiêu khích
ダンピング価格 だんぴんぐかかく
giá phá giá.
ノックイン価格 ノックインかかく
giá chịu nhiệt
高価格 こうかかく
giá cao
「GIÁ CÁCH TÍNH NĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích