Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵入防止装置(防獣アラーム)
しんにゅうぼうしそうち(ぼうけものアラーム)
thiết bị ngăn chặn xâm nhập (báo động chống thú)
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
防犯アラーム ぼうはんアラーム
hệ thống báo động chống trộm
防振装置 ぼうしんそうち
thiết bị chống rung
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm
防止 ぼうし
phòng cháy
防獣ネット ぼうけものネット
lưới chống động vật
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
Đăng nhập để xem giải thích