Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便乗主義者
びんじょうしゅぎしゃ
Người cơ hội chủ nghĩa.
便乗者 びんじょうしゃ
hitchhiker; một người bắt một cưỡi (với một người bạn)
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
便宜主義 べんぎしゅぎ
thái độ xử lý công việc dựa theo hoàn cảnh hiện thời chứ không xử lý từ gốc rễ, căn nguyên của sự việc
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
主情主義者 しゅじょうしゅぎしゃ
người đa cảm, người có tài làm xúc động
主観主義者 しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
主知主義者 しゅちしゅぎしゃ
người trí thức
民主主義者 みんしゅしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân chủ
Đăng nhập để xem giải thích