Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便便と
べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
便々と べんべんと
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
黒便 こくべん
phân đen
弄便 弄便
ái phân
便培 びん培
cấy phân
摘便 てきべん
Thụt hậu môn
「TIỆN TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích