Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗体
ぞくたい
cơ thể tục tĩu, không phải dáng vẻ người tu hành
有髪俗体 うはつぞくたい
(a Buddhist monk or priest or nun) without head shaven and not wearing religious garb
俗文体 ぞくぶんたい
text written using colloquial language, text written using everyday language
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã
「TỤC THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích