Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保温剤
ほおんざい
chất giữ nhiệt
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
保護剤 ほござい
chất bảo vệ
保冷剤 ほれいざい
chất giữ lạnh, gel giữ lạnh
保水剤 ほすいざい
humectant, water retention agent
保温チューブ ほおんチューブ
ống cách nhiệt
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
保温ボックス ほおんボックス
hộp giữ nhiệt
保温バッグ ほおんバッグ
túi giữ nhiệt
「BẢO ÔN TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích