Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保温調理鍋
ほおんちょうりなべ
nồi nấu giữ nhiệt (là loại nồi kín sử dụng hơi nước từ thức ăn để giữ ấm cho toàn bộ thức ăn)
鍋料理 なべりょうり
lẩu
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
料理保温機器 りょうりほおんきうつわ
thiết bị giữ nhiệt đồ ăn
保温チューブ ほおんチューブ
ống cách nhiệt
保温剤 ほおんざい
chất giữ nhiệt
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
保温ボックス ほおんボックス
hộp giữ nhiệt
Đăng nhập để xem giải thích