Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保税品輸送
ほぜいひんゆそう
chuyên chở hàng nợ thuế.
輸送品 ゆそうひん
hàng chuyên chở.
保税品 ほぜいひん
hàng nợ thuế.
保税品輸出許可書 ほぜいひんゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất kho hải quan.
輸送品目録 ゆそうひんもくろく
bản kê hàng chuyên chở.
トラック輸送用品 トラックゆそうようひん
trang thiết bị vận chuyển cho xe tải
輸送 ゆそう
chuyên chở
保税 ほぜい
bảo thuế
輸入税 ゆにゅうぜい
thuế nhập khẩu
Đăng nhập để xem giải thích