Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保税地域
ほぜいちいき
khu vực bảo thuế (Hải quan)
総合保税地域 そうごうほぜいちいき
khu vực bảo thuế tổng hợp
保税 ほぜい
bảo thuế
地域保健センター ちいきほけんセンター
trung tâm sức khỏe cộng đồng
地税 ちぜい
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
保税品 ほぜいひん
hàng nợ thuế.
保護税 ほごぜい
nhiệm vụ bảo vệ
税関域 ぜいかんいき
lãnh thổ hải quan.
地域安全保障 ちいきあんぜんほしょう
sự an toàn địa phương
「BẢO THUẾ ĐỊA VỰC」
Đăng nhập để xem giải thích