Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保税貨物
ほぜいかもつ
hàng nợ thuế.
保管貨物 ほかんかもつ
hàng lưu kho.
貨物保険 かもつほけん
bảo hiểm hàng hóa
戻し税貨物 もどしぜいかもつ
hàng hoàn thuế.
保税 ほぜい
bảo thuế
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
残り貨物(保険) のこりかもつ(ほけん)
hàng còn lại (bảo hiểm).
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
物税 ぶつぜい
thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân.
「BẢO THUẾ HÓA VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích