Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保管用品
ほかんようひん
vật tư lưu trữ (hộp, túi, kệ.
しゅうのう・せつび・ほかん・うんぱんようひん
dụng cụ bảo quản
カメラ保管用品 カメラほかんようひん
sản phẩm bảo quản máy ảnh
マスク保管用品 マスクほかんようひん
đồ bảo quản mặt nạ, khẩu trang
セキュリティ保管用品 セキュリティほかんようひん
vật dụng bảo quản an ninh
エンドミル保管用品 エンドミルほかんようひん
sản phẩm dùng để cất (bảo quản) dao
カメラ保管/メンテナンス用品 カメラほかん/メンテナンスようひん
"phụ kiện bảo quản/bảo trì máy ảnh"
医薬品用保管庫 いやくひんようほかんこ
tủ bảo quản thuốc
保護用品 ほごようひん
thiết bị bảo vệ
保冷用品 ほれいようひん
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
「BẢO QUẢN DỤNG PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích