Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保育の本
ほいくのほん
sách nuôi dạy, chăm sóc trẻ
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
教育の本 きょういくのほん
sách giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
保険の本 ほけんのほん
sách về bảo hiểm
保育室 ほいくしつ
trường mẫu giáo, nhà trẻ
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
「BẢO DỤC BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích