Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信号チャネル
しんごうチャネル
kênh phát tín hiệu
通信チャネル つうしんチャネル
kênh truyền thông
信号 しんごう
báo hiệu
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
信号リンク しんごうリンク
liên kết tín hiệu
スタート信号 スタートしんごう
tín hiệu bắt đầu
タイミング信号 タイミングしんごう
tín hiệu thời gian
Đăng nhập để xem giải thích